Tham khảo Stickwitu

  1. “The Pussycat Dolls ‎– Stickwitu”. Discogs. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  2. “The Pussycat Dolls ‎– Stickwitu”. Discogs. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  3. “The Pussycat Dolls ‎– Stickwitu”. Discogs. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  4. "Australian-charts.com – The Pussycat Dolls – Stickwitu". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  5. "Austriancharts.at – The Pussycat Dolls – Stickwitu" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  6. "Ultratop.be – The Pussycat Dolls – Stickwitu" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  7. "Ultratop.be – The Pussycat Dolls – Stickwitu" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  8. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 200614 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  9. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Ngày 17 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  10. "Lescharts.com – The Pussycat Dolls – Stickwitu" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  11. “The Pussycat Dolls - Stickwitu” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. “IFPI archive”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2006. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2006. 
  13. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  14. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Dance Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  15. "Chart Track: Week 48, 2005". Irish Singles Chart. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  16. "Italiancharts.com – The Pussycat Dolls – Stickwitu". Top Digital Download. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  17. "Nederlandse Top 40 – The Pussycat Dolls" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  18. "Dutchcharts.nl – The Pussycat Dolls – Stickwitu" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  19. "Charts.nz – The Pussycat Dolls – Stickwitu". Top 40 Singles. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  20. "Norwegiancharts.com – The Pussycat Dolls – Stickwitu". VG-lista. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  21. “Romanian Top 100 – Top 10” (bằng tiếng Rumani). Romanian Top 100. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  22. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 11 tháng 10 năm 2018.
  23. "Swedishcharts.com – The Pussycat Dolls – Stickwitu". Singles Top 100. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  24. "Swisscharts.com – The Pussycat Dolls – Stickwitu". Swiss Singles Chart. Truy cập 2 tháng 3 năm 2017.
  25. "The Pussycat Dolls: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019.
  26. "The Pussycat Dolls Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 25 tháng 2 năm 2017.
  27. "The Pussycat Dolls Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập 25 tháng 2 năm 2017.
  28. "The Pussycat Dolls Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 25 tháng 2 năm 2017.
  29. "The Pussycat Dolls Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập 25 tháng 2 năm 2017.
  30. "The Pussycat Dolls Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 25 tháng 2 năm 2017.
  31. "The Pussycat Dolls Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 25 tháng 2 năm 2017.
  32. “Jaarlijsten 2005” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  33. “UK Year-end Singles 2005” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  34. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2006”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  35. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Urban Singles 2006”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  36. “Jahreshitparade 2006”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  37. “Jaaroverzichten 2006”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  38. 1 2 3 “The Year in Music and Touring: 2006” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  39. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  40. “Éves összesített listák – Rádiós Top 100 - hallgatottsági adatok alapján - 2006” (bằng tiếng Hungary). Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. “I singoli più venduti del 2006” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. “Jaarlijsten 2006” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “Jaaroverzichten 2006” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. “Top Selling Singles of 2005”. RIANZ. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  45. “2006 Romanian Top 100”. rt100.ro. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 11 năm 2007. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2018. 
  46. “Swiss Year-End Charts 2006”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  47. “UK Year-end Singles 2006” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  48. “Decade End Charts – Pop Songs”. Billboard. 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  49. “ARIA Charts – Accreditations – 2006 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2013. 
  50. “France single certifications – Pussycat Dolls – Stickwitu” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019. 
  51. “InfoDisc: Les Singles les plus Vendus en 2006”. Infodisc.fr. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2014. 
  52. “New Zealand single certifications – The Pussycat Dolls – Stickwitu”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2015. 
  53. Doanh số tiêu thụ của "Stickwitu":
  54. “Britain single certifications – Pussycat Dolls – Stickwitu” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2013.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập Stickwitu vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  55. “American single certifications – The Pussycat Dolls – Stickwitu” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2013.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Stickwitu http://www.austriancharts.at/2006_single.asp http://www.aria.com.au/pages/ARIACharts-Accreditat... http://www.aria.com.au/pages/ARIACharts-EndofYearC... http://www.aria.com.au/pages/UrbanSingles2006.htm http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2006 http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/decadeendcha... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.metrolyrics.com/stickwitu-lyrics-pussyc... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa... http://snepmusique.com/les-certifications/?categor...